TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
CƠ KHÍ GIAO THÔNG VẬN TẢI SÀI GÒN Độc lập - Tự Do - Hạnh phúc |
|
TNHH MỘT THÀNH VIÊN |
|
|
|
|
|
|
|
CÔNG TY CP CẢNG TÔN THẤT THUYẾT |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 13 tháng 06 năm 2018. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG KÊ KHAI MỨC GIÁ CỤ THỂ |
|
|
|
|
( Kèm theo công văn số : 12/CTTT-KTTC Ngày 13 tháng 06 năm 2018 của Công ty CP Cảng Tôn Thất Thuyết.) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/ Mức giá kê khai bán lẻ : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên hàng
hóa, dịch vụ |
Quy cách,
chất lượng |
Đơn vi
tính |
Mức giá kê
khai hiện hành |
Mức giá
kê khai mới |
Mức tăng/giảm |
Tỷ lệ tăng/giảm |
Ghi
chú |
1 |
Kho bến 42 |
DT : 60m2 |
Đồng/tháng |
12,000,000 |
|
|
|
|
2 |
Kho bến 42 |
DT : 96m2 |
Đồng/tháng |
10,000,000 |
|
|
|
|
3 |
Kho bến 42 |
DT : 100m2 |
Đồng/tháng |
20,000,000 |
|
|
|
|
4 |
Mặt bằng bến 42 |
DT : 220m2 |
Đồng/tháng |
33,000,000 |
|
|
|
|
5 |
Mặt bằng bến 42A |
DT : 30m2 |
Đồng/tháng |
3,000,000 |
|
|
|
|
6 |
Mặt bằng bến 42A |
DT : 56m2 |
Đồng/tháng |
7,200,000 |
|
|
|
|
7 |
Mặt bằng bến 42A |
DT : 80m2 |
Đồng/tháng |
5,700,000 |
|
|
|
|
8 |
Kho bến 42A |
DT : 150m2 |
Đồng/tháng |
28,000,000 |
|
|
|
|
9 |
Kho bến 42A |
DT : 540m2 |
Đồng/tháng |
55,000,000 |
|
|
|
|
10 |
Kho bến 42A |
DT : 614m2 |
Đồng/tháng |
58,275,000 |
|
|
|
|
11 |
Mặt bằng bến 42A (Các ô bán trái cây) |
|
Đồng/tháng |
6,100,000 |
|
|
|
|
12 |
Kho bến 42C |
DT : 80m2 |
Đồng/tháng |
9,500,000 |
|
|
|
|
13 |
Mặt bằng bến 42C |
DT : 100m2 |
Đồng/tháng |
16,500,000 |
|
|
|
|
14 |
Kho bến 42C |
DT : 360m2 |
Đồng/tháng |
24,000,000 |
|
|
|
|
15 |
Bến bãi |
DT : 800m2 |
Đồng/tháng |
35,000,000 |
|
|
|
|
16 |
Mặt bằng kios từ 01 đến 11 |
|
Đồng/tháng |
2,500,000 |
|
|
|
|
17 |
Mặt bằng kios 12 |
|
Đồng/tháng |
1,850,000 |
|
|
|
|
18 |
Mặt bằng kios máy bơm |
|
Đồng/tháng |
5,200,000 |
|
|
|
|
19 |
Mặt bằng kios từ 1C1 đến 11C |
|
Đồng/tháng |
2,150,000 |
|
|
|
|
20 |
Mặt bằng kios 12C |
|
Đồng/tháng |
2,300,000 |
|
|
|
|
21 |
Bến neo đậu (khách vãng lai) |
|
Đồng/ngày |
500,000 |
|
|
|
|
22 |
Xe tải gửi bãi (loại dưới 01 tấn) |
|
Đồng/tháng |
850,000 |
|
|
|
|
23 |
Xe tải gửi bãi (loại từ 01 tấn đến dưới 05 tấn) |
|
Đồng/tháng |
900,000 |
|
|
|
|
24 |
Xe tải gửi bãi (loại từ 05 tấn đến 10 tấn) |
|
Đồng/tháng |
1,200,000 |
|
|
|
|
25 |
Xe ô tô du lịch gửi bãi (loại dưới 10 chỗ) |
|
Đồng/tháng |
750,000 |
|
|
|
|
26 |
Xe ô tô du lịch gửi bãi (loại trên 10 chỗ) |
|
Đồng/tháng |
1,000,000 |
|
|
|
|
27 |
Phương tiện đò khách – Tuyến Băng Tra ( Đò gỗ ) |
|
Đồng/chuyến |
550,000 |
|
|
|
|
28 |
Phương tiện đò khách – Tuyến Băng Tra ( Đò sắt ) |
|
Đồng/chuyến |
650,000 |
|
|
|
|
29 |
Phương tiện đò khách – Tuyến Cái Mơn |
|
Đồng/chuyến |
450,000 |
|
|
|
|
30 |
Phương tiện đò khách – Tuyến Trà Vinh |
|
Đồng/chuyến |
500,000 |
|
|
|
|
31 |
Phương tiện đò khách – Tuyến Cần Giờ |
|
Đồng/chuyến |
400,000 |
|
|
|
|
32 |
Giỏ, cần, rổ để trên bãi (dưới 40kg) |
|
Đồng/cái |
3,000 |
|
|
|
|
33 |
Giỏ, cần, rổ để trên bãi (trên 40kg) |
|
Đồng/cái |
4,000 |
|
|
|
|
34 |
Giỏ, cần, rổ ra cổng (dưới 40kg) |
|
Đồng/lượt |
4,000 |
|
|
|
|
35 |
Giỏ, cần, rổ ra cổng (từ 40kg đến 70kg) |
|
Đồng/lượt |
5,000 |
|
|
|
|
36 |
Giỏ, cần, rổ ra cổng (trên 70kg) |
|
Đồng/lượt |
7,000 |
|
|
|
|
37 |
Xe đạp ra vào cổng |
|
Đồng/lượt/xe |
1,000 |
|
|
|
|
38 |
Xe gắn máy ra vào cổng |
|
Đồng/lượt/xe |
3,000 |
|
|
|
|
39 |
Xe ba gác, xích lô đạp ra vào cổng |
|
Đồng/lượt/xe |
5,000 |
|
|
|
|
40 |
Xe ba gác, xích lô máy ra vào cổng |
|
Đồng/lượt/xe |
10,000 |
|
|
|
|
41 |
Xe du lịch 4 chỗ đến 16 chỗ ra vào cổng |
|
Đồng/lượt/xe |
10,000 |
|
|
|
|
42 |
Xe du lịch 25 chỗ ra vào cổng |
|
Đồng/lượt/xe |
15,000 |
|
|
|
|
43 |
Xe du lịch trên 25 chỗ ra vào cổng |
|
Đồng/lượt/xe |
20,000 |
|
|
|
|
44 |
Xe lôi Trung Quốc ra vào cổng |
|
Đồng/lượt/xe |
20,000 |
|
|
|
|
45 |
Xe tải dưới 01 tấn ra vào cổng |
|
Đồng/lượt/xe |
20,000 |
|
|
|
|
46 |
Xe tải từ 01 tấn đến dưới 1,5 tấn ra vào cổng |
|
Đồng/lượt/xe |
30,000 |
|
|
|
|
47 |
Xe tải trên 1,5 tấn ra vào cổng |
|
Đồng/lượt/xe |
40,000 |
|
|
|
|
48 |
Xe container 20 feet ra vào cổng |
|
Đồng/lượt/xe |
40,000 |
|
|
|
|
49 |
Xe container 40 feet ra vào cổng |
|
Đồng/lượt/xe |
60,000 |
|
|
|
|
50 |
Xe container 20feet vào cảng xuống hàng hóa |
|
Đồng/cont |
330,000 |
|
|
|
|
51 |
Xe container 40feet vào cảng xuống hàng hóa |
|
Đồng/cont |
660,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2/ Phân tích nguyên nhân, nêu rõ biến động của các yếu tố hình thành giá tác động làm tăng hoặc giảm giá hàng hóa, dịch vụ thực hiện kê khai giá : |
Công ty đã thực hiện kê khai từ ngày 01/01/2017. Nay công ty thống kê lại các dịch vụ Cảng Tôn Thất Thuyết đang cung cấp để sở tài chính nắm rõ. |
Còn dịch vụ giữ xe áp dụng khung giá theo quyết định số : 6888/QĐ-UBND |
|
|
|
|
|
3/ Các trường hợp ưu đãi, giảm giá hoặc chiết khấu…..đối với các đối tượng khách hàng (nếu có) |
|
|
|
|
Không có trường hợp nào, khi nào có báo sau. |
|
|
|
|
|
|
|
Mức kê khai này thực hiện từ ngày 13/06/2018. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|